"dẫn chứng" meaning in Tiếng Việt

See dẫn chứng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zəʔən˧˥ ʨɨŋ˧˥ [Hà-Nội], jəŋ˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ [Huế], jəŋ˨˩˦ ʨɨŋ˧˥ [Saigon], ɟə̰n˩˧ ʨɨŋ˩˩ [Vinh], ɟən˧˩ ʨɨŋ˩˩ [Thanh-Chương], ɟə̰n˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra.
    Sense id: vi-dẫn_chứng-vi-noun-nox-nNwR
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zəʔən˧˥ ʨɨŋ˧˥ [Hà-Nội], jəŋ˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ [Huế], jəŋ˨˩˦ ʨɨŋ˧˥ [Saigon], ɟə̰n˩˧ ʨɨŋ˩˩ [Vinh], ɟən˧˩ ʨɨŋ˩˩ [Thanh-Chương], ɟə̰n˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là có cơ sở.
    Sense id: vi-dẫn_chứng-vi-verb-lNQGYrfx
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              24
            ]
          ],
          "text": "Tìm được nhiều dẫn chứng sinh động, cụ thể."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra."
      ],
      "id": "vi-dẫn_chứng-vi-noun-nox-nNwR"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəʔən˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˨˩˦ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰n˩˧ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟən˧˩ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰n˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dẫn chứng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Dẫn chứng ra nhiều cứ liệu xác thực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là có cơ sở."
      ],
      "id": "vi-dẫn_chứng-vi-verb-lNQGYrfx"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəʔən˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˨˩˦ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰n˩˧ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟən˧˩ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰n˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dẫn chứng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              24
            ]
          ],
          "text": "Tìm được nhiều dẫn chứng sinh động, cụ thể."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəʔən˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˨˩˦ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰n˩˧ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟən˧˩ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰n˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dẫn chứng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Dẫn chứng ra nhiều cứ liệu xác thực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là có cơ sở."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəʔən˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˨˩˦ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰n˩˧ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟən˧˩ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰n˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dẫn chứng"
}

Download raw JSONL data for dẫn chứng meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.